Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Bundesliga)
# | Câu lạc bộ | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
34 | 21 | 8 | 5 | 92 | 38 | 54 | 71 |
2 |
![]() |
34 | 22 | 5 | 7 | 83 | 44 | 39 | 71 |
3 |
![]() |
34 | 20 | 6 | 8 | 64 | 41 | 23 | 66 |
4 |
![]() |
34 | 18 | 8 | 8 | 51 | 38 | 13 | 62 |
5 |
![]() |
34 | 17 | 8 | 9 | 51 | 44 | 7 | 59 |
6 |
![]() |
34 | 14 | 8 | 12 | 57 | 49 | 8 | 50 |
7 |
![]() |
34 | 13 | 11 | 10 | 58 | 52 | 6 | 50 |
8 |
![]() |
34 | 13 | 10 | 11 | 57 | 48 | 9 | 49 |
9 |
![]() |
34 | 12 | 10 | 12 | 54 | 55 | -1 | 46 |
10 |
![]() |
34 | 11 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 43 |
11 |
![]() |
34 | 10 | 12 | 12 | 49 | 54 | -5 | 42 |
12 |
![]() |
34 | 10 | 6 | 18 | 48 | 57 | -9 | 36 |
13 |
![]() |
34 | 10 | 6 | 18 | 51 | 64 | -13 | 36 |
14 |
![]() |
34 | 10 | 5 | 19 | 40 | 72 | -32 | 35 |
15 |
![]() |
34 | 9 | 7 | 18 | 42 | 63 | -21 | 34 |
16 |
![]() |
34 | 7 | 12 | 15 | 45 | 57 | -12 | 33 |
17 |
![]() |
34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 71 | -36 | 31 |
18 |
![]() |
34 | 7 | 8 | 19 | 42 | 69 | -27 | 29 |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation Team
Bundesliga – giải bóng đá hàng đầu Đức, luôn thu hút sự chú ý của người hâm mộ trên toàn thế giới. Để nắm bắt thông tin quan trọng về giải đấu này, xem bảng xếp hạng Bundesliga là một cách hiệu quả. Bảng xếp hạng cung cấp những thông tin đáng chú ý về vị trí, điểm số, phong độ và thành tích của các đội bóng.

Bảng xếp hạng Bundesliga cho thấy vị trí của từng câu lạc bộ trong giải đấu. Điểm số được tính dựa trên kết quả của các trận đấu, với 3 điểm cho mỗi trận thắng, 1 điểm cho mỗi trận hòa và không điểm cho mỗi trận thua. Bằng cách xem bảng xếp hạng, bạn có thể biết được đội bóng đang đứng ở vị trí nào, liệu họ đang nằm trong top đầu hay đối diện với nguy cơ xuống hạng.
Đừng bỏ lỡ tiện ích này tại trang web cá độ bóng đá Enppi Club.
Theo dõi toàn bộ bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn khác: